Có 3 kết quả:

哨兵 tiêu binh标兵 tiêu binh標兵 tiêu binh

1/3

tiêu binh [sáo binh]

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lính gác, lính canh

Bình luận 0

tiêu binh

giản thể

Từ điển phổ thông

lính đi tuần, lính tuần canh

Bình luận 0

tiêu binh

phồn thể

Từ điển phổ thông

lính đi tuần, lính tuần canh

Bình luận 0